Có 3 kết quả:
季候 jì hòu ㄐㄧˋ ㄏㄡˋ • 繼後 jì hòu ㄐㄧˋ ㄏㄡˋ • 继后 jì hòu ㄐㄧˋ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
season
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) later
(2) afterwards
(2) afterwards
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) later
(2) afterwards
(2) afterwards
Bình luận 0